# | TÍNH NĂNG | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Thái Lan |
2 | Bảo hành | 2 năm |
3 | Công suất làm lạnh. | 17742 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 18000 BTU – Từ 20 – 30 m² |
5 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 |
6 | Công nghệ Inverter | Không Inverter |
7 | Loại máy | 1 chiều |
8 | Tiêu thụ điện | 1.6KW |
9 | Nhãn năng lượng | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45) |
10 | Tiện ích | Chức năng Fuzzy logic “I feel”, Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc Nano Platinum, Lớp phủ kép chống bám bẩn trên quạt lồng sóc, Hẹn giờ bật tắt 24 tiếng |
11 | Công nghệ tiết kiệm điện | Tiết kiệm điện thông minh |
12 | Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc Nano Platinum |
13 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Có |
14 | Kích thước dàn lạnh | Dài 92.3 cm – Cao 30.5 cm – Dày 25 cm |
15 | Trọng lượng dàn lạnh | 13 kg |
16 | Kích thước dàn nóng | Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm |
17 | Trọng lượng dàn nóng | 34 kg |
18 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
19 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m |
20 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 10 m |