# | TÍNH NĂNG | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Thái Lan |
2 | Bảo hành | 2 năm |
3 | Công suất làm lạnh. | 9000 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m² |
5 | Màu sắc | Trắng |
6 | Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
7 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 |
8 | Công nghệ Inverter | Inverter |
9 | Loại máy | 1 chiều |
10 | Tiêu thụ điện | 0.990 kW |
11 | Nhãn năng lượng | 5 sao |
12 | Tiện ích | Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ PAM Inverter, Chức năng vệ sinh dễ dàng, Lớp phủ kép chống bám bẩn – dual barrier coating |
13 | Công nghệ tiết kiệm điện | Chế độ Econo Cool |
14 | Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum |
15 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Có |
16 | Chế độ gió | Thổi rộng và xa |
17 | Kích thước dàn lạnh | 838x 280 x 228 mm (Dài x rộng x sâu) |
18 | Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg |
19 | Kích thước dàn nóng | 660 x 454 x 235 mm (Dài x rộng x sâu) |
20 | Trọng lượng dàn nóng | 18 Kg |
21 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
22 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m |
23 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 12 m |