# | TÍNH NĂNG | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Thái Lan |
2 | Bảo hành | 2 năm |
3 | Công suất làm lạnh. | 12000 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² |
5 | Màu sắc | Trắng |
6 | Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
7 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 |
8 | Công nghệ Inverter | Không Inverter |
9 | Loại máy | 1 chiều |
10 | Tiêu thụ điện | 1.03 KW/h |
11 | Nhãn năng lượng | Hiệu suất năng lượng 3.71 |
12 | Tiện ích | Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ hẹn giờ, Hoạt động siêu êm |
13 | Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum |
14 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Có |
15 | Chế độ gió | Thổi rộng và xa |
16 | Kích thước dàn lạnh | 799 x 290 x 232mm |
17 | Trọng lượng dàn lạnh | 9,5 kg |
18 | Kích thước dàn nóng | 718 x 525 x 255mm |
19 | Trọng lượng dàn nóng | 31.5 kg |
20 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
21 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m |
22 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 10 m |